Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
入学


[rùxué]
1. nhập học; mới học。开始进某个学校学习。
入学考试。
thi vào trường.
明天检查体格,后天就入学。
ngày mai kiểm tra thể lực, ngày kia nhập học.
2. vào trường tiểu học。开始进小学学习。
入学年龄。
tuổi đi học.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.