Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
入境


[rùjìng]
nhập cảnh。进入国境。
入境签证。
thị thực nhập cảnh.
办理入境手续。
làm thủ tục nhập cảnh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.