Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
入國問禁


[rùguówènjìn]
Hán Việt: NHẬP QUỐC VẤN CẤM
nhập gia tuỳ tục。進入別的國家,先問清他們的禁令。參見〖入境問俗〗。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.