Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
入口


[rùkǒu]
1. vào miệng。进入嘴中。
2. nhập khẩu; nhập cảng。外国的货物运进来,有时也指外地的货物运进本地区。
3. cửa vào; cổng vào。进入建筑物或场地所经过的门或口儿。
车站入口。
cửa vào nhà ga.
运动场的入口。
cửa vào sân vận động.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.