|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
入
 | [rù] |  | Bộ: 入 - Nhập |  | Số nét: 2 |  | Hán Việt: NHẬP | | |  | 1. đi đến; đi vào。近来或进去。(跟'出'相对)。 | | |  | 投入。 | | | ném vào. | | |  | 入冬。 | | | vào mùa đông. | | |  | 由浅入深。 | | | từ nông đến sâu. | | |  | 纳入正轨。 | | | đưa vào đúng quĩ đạo. | | |  | 2. tham gia; gia nhập。参加到某种组织中,成为它的成员。 | | |  | 入学。 | | | nhập học. | | |  | 入团。 | | | vào | | |  | Đoàn. 入伍。 | | | nhập ngũ. | | |  | 3. thu nhập。收入。 | | |  | 入不敷出。 | | | nhập không đủ xuất. | | |  | 量入为出。 | | | liệu cơm gắp mắm. | | |  | 4. phù hợp。合乎。 | | |  | 入时。 | | | lúc phù hợp. | | |  | 入情入理。 | | | hợp tình hợp lí. | | |  | 5. thanh nhập (một trong bốn thanh của tiếng phổ thông Trung Quốc, phát ra nhanh và ngắn)。入声。 | | |  | 平上去入。 | | | bình, thượng, khứ, nhập. |  | Từ ghép: | | |  | 入超 ; 入定 ; 入耳 ; 入犯 ; 入伏 ; 入港 ; 入彀 ; 入骨 ; 入国问禁 ; 入画 ; 入伙 ; 入境 ; 入境问俗 ; 入口 ; 入寇 ; 入款 ; 入殓 ; 入列 ; 入垄 ; 入梅 ; 入门 ; 入梦 ; 入迷 ; 入魔 ; 入木三分 ; 入侵 ; 入情入理 ; 入射点 ; 入射角 ; 入射线 ; 入神 ; 入声 ; 入时 ; 入世 ; 入手 ; 入睡 ; 入土 ; 入托 ; 入微 ; 入闱 ; 入味 ; 入伍 ; 入席 ; 入乡随乡 ; 入绪 ; 入选 ; 入学 ; 入眼 ; 入药 ; 入夜 ; 入狱 ; 入院 ; 入帐 ; 入主出奴 ; 入赘 |
|
|
|
|