Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
兜风


[dōufēng]
1. căng gió; lộng gió。(船帆、车篷等)挡住风。
破帆不兜风
buồm rách không căng gió được.
2. đi hóng gió; đi hóng mát (bằng xe hoặc cưỡi ngựa hay du thuyền)。坐车、骑马或乘游艇兜圈子乘凉或游逛。
他开着车兜风去了。
anh ấy chạy xe đi hóng mát.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.