|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
兜风
![](img/dict/02C013DD.png) | [dōufēng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. căng gió; lộng gió。(船帆、车篷等)挡住风。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 破帆不兜风 | | buồm rách không căng gió được. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đi hóng gió; đi hóng mát (bằng xe hoặc cưỡi ngựa hay du thuyền)。坐车、骑马或乘游艇兜圈子乘凉或游逛。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他开着车兜风去了。 | | anh ấy chạy xe đi hóng mát. |
|
|
|
|