Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
兜揽


[dōulǎn]
1. câu khách; mời khách。招引(顾客)。
兜揽生意。
mời khách mua hàng; chào hàng.
2. chuốc lấy; ôm nhiều việc。把事情往身上拉。
他就爱兜揽个事儿。
những việc này đều do nó chuốc lấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.