Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
兜圈子


[dōuquān·zi]
vòng quanh; lượn vòng; vòng vo; quanh co。绕圈儿。
飞机在树林子上空兜了两个圈子就飞走了。
máy bay lượn vòng hai lần rồi bay đi.
别跟我兜圈子,有话直截了当地说吧。
đừng vòng vo với tôi, có gì cứ nói thẳng ra đi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.