|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
兜圈子
| [dōuquān·zi] | | | vòng quanh; lượn vòng; vòng vo; quanh co。绕圈儿。 | | | 飞机在树林子上空兜了两个圈子就飞走了。 | | máy bay lượn vòng hai lần rồi bay đi. | | | 别跟我兜圈子,有话直截了当地说吧。 | | đừng vòng vo với tôi, có gì cứ nói thẳng ra đi. |
|
|
|
|