Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (黨)
[dǎng]
Bộ: 儿 - Nhân
Số nét: 10
Hán Việt: ĐẢNG
1. Đảng; chính đảng。政党,在中国特指中国共产党。
党章
điều lệ Đảng
党校
Trường Đảng
入党
vào Đảng
2. bè cánh; bè đảng; bè lũ。由私人利害关系结成的集团。
死党
kẻ trung thành với nhóm; người đồng bọn sống chết.
结党营私
kéo bè kết cánh mưu cầu lợi ích riêng.
3. bao che; bênh vực。偏袒。
党同伐异
bè cánh đấu đá nhau.
4. thân tộc; họ hàng。指亲族。
父党
họ đằng bố; họ nội
母党
họ mẹ; họ ngoại
妻党
bên vợ; họ đằng vợ
5. họ Đảng。姓。
Từ ghép:
党八股 ; 党报 ; 党代表 ; 党阀 ; 党费 ; 党风 ; 党纲 ; 党锢 ; 党棍 ; 党国 ; 党刊 ; 党课 ; 党籍 ; 党纪 ; 党课 ; 党魁 ; 党龄 ; 党派 ; 党票 ; 党旗 ; 党参 ; 党史 ; 党同伐异 ; 党徒 ; 党团 ; 党委 ; 党卫队 ; 党务 ; 党项 ; 党校 ; 党性 ; 党羽 ; 党员 ; 党章 ; 党证



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.