Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
兔死狐悲


[tùsǐhúbēi]
Hán Việt: THỐTỬ HỒ BI
một con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ; bầu bí thương nhau。比喻因同类的灭亡而感到悲伤。
兔死狐悲,物伤其类。
thỏ chết cáo thương, giống vật còn biết thương đồng loại.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.