Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (兎)
[tù]
Bộ: 儿 - Nhân
Số nét: 8
Hán Việt: THỐ, THỎ
thỏ; con thỏ。(兔儿)哺乳动物,头部略像鼠,耳大,上唇中间分裂,尾短而向上翘,前肢比后肢短,善于跳跃,跑得很快。有家兔和野兔等种类。肉可以吃,毛可供纺织,毛皮可以制衣物。通称兔子。
Từ ghép:
兔唇 ; 兔毫 ; 兔起鹘落 ; 兔儿爷 ; 兔死狗烹 ; 兔死狐悲 ; 兔脱 ; 兔崽子 ; 兔子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.