|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
兑
![](img/dict/02C013DD.png) | [duì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 儿 - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐOÁI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đổi lấy (đem đồ cũ đổi đồ mới)。用旧的金银首饰、器皿向银楼换取新的。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trả tiền; lãnh tiền; hối đoái (theo chứng từ)。凭票据支付或领取现款。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 汇兑 | | hối đoái | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đoài (một trong tám quẻ của Bát Quái)。八卦之一,代表沼泽。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 兑付 ; 兑换 ; 兑换券 ; 兑奖 ; 兑现 ; 兑子 |
|
|
|
|