Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[duì]
Bộ: 儿 - Nhân
Số nét: 7
Hán Việt: ĐOÁI
1. đổi lấy (đem đồ cũ đổi đồ mới)。用旧的金银首饰、器皿向银楼换取新的。
2. trả tiền; lãnh tiền; hối đoái (theo chứng từ)。凭票据支付或领取现款。
汇兑
hối đoái
3. đoài (một trong tám quẻ của Bát Quái)。八卦之一,代表沼泽。
Từ ghép:
兑付 ; 兑换 ; 兑换券 ; 兑奖 ; 兑现 ; 兑子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.