Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
免除


[miǎnchú]
miễn trừ; xoá bỏ; tránh khỏi; tránh được。免去; 免掉。
兴修水利,免除水旱灾害。
xây dựng công trình thuỷ lợi để tránh
naṇ
lụt lội, hạn hán.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.