Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
免票


[miǎnpiào]
1. vé miễn phí。不收费的票。
每人发一张火车免票。
mỗi người được phát một chiếc vé tàu hoả miễn phí.
2. không thu tiền; miễn phí。(入场、乘车等)不要票。
儿童身长不满一米的坐公共汽车免票。
trẻ con cao dưới một mét đi xe buýt được miễn vé.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.