|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
免票
 | [miǎnpiào] | | |  | 1. vé miễn phí。不收费的票。 | | |  | 每人发一张火车免票。 | | | mỗi người được phát một chiếc vé tàu hoả miễn phí. | | |  | 2. không thu tiền; miễn phí。(入场、乘车等)不要票。 | | |  | 儿童身长不满一米的坐公共汽车免票。 | | | trẻ con cao dưới một mét đi xe buýt được miễn vé. |
|
|
|
|