Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
免得


[miǎn·de]
để tránh; đỡ phải。以免。
多问几句,免得走错路。
hỏi vài câu để đỡ phải lạc đường.
我再说明一下,免得引起误会。
tôi xin nói rõ thêm một chút để đỡ bị hiểu lầm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.