Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
免不了


[miǎn·buliǎo]
khó tránh khỏi; không tránh khỏi。不可避免, 难免。
在前进的道路上, 困难是免不了的。
trên con đường tiến lên phía trước, khó khăn là khó tránh khỏi.
刚会走的孩子免不了要摔交。
trẻ em mới biết đi, khó tránh khỏi bị ngã.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.