|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
免不了
 | [miǎn·buliǎo] | | |  | khó tránh khỏi; không tránh khỏi。不可避免, 难免。 | | |  | 在前进的道路上, 困难是免不了的。 | | | trên con đường tiến lên phía trước, khó khăn là khó tránh khỏi. | | |  | 刚会走的孩子免不了要摔交。 | | | trẻ em mới biết đi, khó tránh khỏi bị ngã. |
|
|
|
|