Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
克拉


[kèlā]
ca-ra (đơn vị đo trọng lượng quốc tế, tiếng Pháp: carat)。宝石的重量单位,1克拉等于 200毫克, 即0. 2克。(法carat)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.