|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
克制
 | [kèzhì] | | |  | khắc chế; kiềm chế (phần nhiều dùng để chỉ tình cảm)。抑制(多指 情感)。 | | |  | 他很能克制自己的情感,冷静地对待一切问题。 | | | anh ấy có khả năng kiềm chế được tình cảm của bản thân, bình tĩnh giải quyết mọi vấn đề. | | |  | 采取克制的态度。 | | | áp dụng thái độ kiềm chế. |
|
|
|
|