Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
克制


[kèzhì]
khắc chế; kiềm chế (phần nhiều dùng để chỉ tình cảm)。抑制(多指 情感)。
他很能克制自己的情感,冷静地对待一切问题。
anh ấy có khả năng kiềm chế được tình cảm của bản thân, bình tĩnh giải quyết mọi vấn đề.
采取克制的态度。
áp dụng thái độ kiềm chế.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.