Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
光阴


[guāngyīn]
1. thời gian; thời giờ; năm tháng。时间。
光阴似箭
thời gian thắm thoát thoi đưa
青年时代的光阴是最宝贵的。
những năm tháng thời thanh niên là quý báu nhất.
一寸光阴一寸金,寸金难买寸光阴。
thời giờ là vàng bạc (một tấc thời gian một tấc vàng, một tấc vàng khó mua được một tất thời gian).
2. ban ngày。日子3.。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.