Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
光辉灿烂


[guānghuī cànlàn]
1. tiền đồ xán lạn; tương lai tươi sáng。前途、事业光明。
2. tráng lệ; nguy nga。光芒耀眼,富丽堂皇,指胜过一般的光辉、雄伟壮丽。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.