Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
光辉


[guānghuī]
1. chói lọi; rực rỡ; chói chang (ánh sáng)。闪烁耀目的光。
太阳的光辉
ánh sáng mặt trời chói chang.
2. quang minh; xán lạn。光明,灿烂。
光辉前程
tiền đồ xán lạn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.