Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
光荣榜


[guāngróngbǎng]
bảng vàng danh dự; bảng vàng; bảng vinh dự; bảng danh dự。表扬先进入物的榜,榜上列出姓名,有时加上照片和先进事迹。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.