Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
光荣


[guāngróng]
1. quang vinh; vinh quang; vẻ vang。由于做了有利于人民的和正义的事情而被公认为值得尊敬的。
光荣之家
gia đình vẻ vang
光荣牺牲
hi sinh vẻ vang
2. vinh dự。荣誉。
光荣归于祖国
vinh dự thuộc về tổ quốc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.