Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
光芒


[guāngmáng]
hào quang; tia sáng; ánh sáng; chói rọi; ánh sáng rực rỡ。向四面放射的强烈光线。
光芒万丈
hào quang muôn trượng.
光芒四射
hào quang chiếu bốn phía; ánh sáng toả ra xung quanh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.