Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
光耀


[guāngyào]
1. ánh sáng。光辉1.。
光耀夺目
sáng chói mắt; ánh sáng chói mắt
2. vinh dự; vinh quang; huy hoàng。荣耀。
立功是光耀的事。
lập công là vinh dự
3. làm vẻ vang; làm rạng rỡ; làm cho hiển hách vinh quang。光大。
4. vinh quang; hiển hách; chói lọi (ví von)。光辉照耀(多用于比喻)。
光耀史册
chói lọi sử sách


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.