Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
光秃秃


[guāngtūtū]
trụi lủi; trọc lóc; nhẵn bóng; trơ trụi。(光秃秃的)形容没有草木、树叶、毛发等盖着的样子。
冬天叶子全掉了,只剩下光秃秃的树枝。
mùa đông lá cây rụng hết, chỉ còn trơ lại những cành cây trơ trụi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.