Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
光滑


[guānghuá]
trơn truột; nhẵn bóng; bóng loáng; trơn như đổ mỡ。物体表面平滑;不粗糙。
皮肤光滑
da nhẵn bóng; nước da bóng lưỡng.
大理石的桌面很光滑。
mặt bàn bằng đá hoa đại lý bóng loáng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.