Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
光洁


[guāngjié]
trơn bóng; sáng bóng; mượt; bằng phẳng; bóng loáng。光亮而洁净。
在灯光照耀下,平滑的大理石显得格外光洁。
dưới ánh đèn, những tấm đá hoa đại lý phẳng lì càng cực kỳ bóng loáng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.