Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
光棍儿


[guānggùnr]
sống độc thân; chưa vợ; người lớn tuổi chưa vợ。没有妻子的成年人;单身汉。
打光棍儿(过单身汉的生活)。
sống độc thân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.