Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
光彩


[guāngcǎi]
1. màu sắc ánh sáng; hào quang; ánh sáng rực rỡ; màu sắc。颜色或光泽;光辉。
橱窗里面摆着光彩夺目的各色丝绸。
trong tủ kính bày nhiều hàng tơ lụa màu sắc rất đẹp mắt.
2. quang vinh; vinh dự; vẻ vang; thơm。光荣。
小张当了劳动模范,咱全村都很光彩。
cậu Trương là điển hình lao động, làm cả thôn chúng tôi đều vẻ vang lây.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.