Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
光度


[guāngdù]
1. cường độ ánh sáng; độ sáng。光源所发的光的强度。通常以烛光为单位。
2. độ trưng。恒星的真实亮度,用整个恒星的表面每秒钟放出的能量来表示。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.