Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
光学


[guāngxué]
quang học。物理学的一个分支,研究光的本性、光的发射、传播和接收规律,以及光跟其他物质的相互作用等。
光学仪器
dụng cụ quang học
光学家
nhà quang học


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.