Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
光头


[guāngtóu]
1. đầu trần; đầu để trần。头上不戴帽子。
他不习惯戴帽子,一年四季总光着头。
anh ấy không quen đội nón, quanh năm lúc nào cũng để đầu trần.
2. đầu trọc。剃光的头;没有头发的头;秃头。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.