Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
光复


[guāngfù]
khôi phục; phục chế; hồi phục; thu hồi; thu lại; lấy lại; giành lại。恢复(已亡的国家);收回(失去的领土)。
光复旧物
phục chế đồ cũ
光复河山
khôi phục đất nước



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.