Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
光亮


[guāngliàng]
1. sáng; sáng ngời; rực rỡ; sáng choang。明亮。
光亮的窗子
cửa sổ sáng choang.
这套家具油漆得挺光亮。
đồ đạc trong nhà được đánh véc-ni sáng choang.
2. ánh sáng; ánh sáng mặt trời。亮光。
山洞里一点儿光亮也没有。
trong hang núi không có một chút ánh sáng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.