Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
先驱


[xiānqū]
1. tiên phong; đi trước (thường dùng đối với sự trừu tượng)。 走在前面引导(多虚用)。
先驱者。
người đi trước
2. người dẫn đường。先驱者。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.