Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
先遣


[xiānqiǎn]
tiền trạm; đi trước (người hoặc đơn vị)。行动前先派出去担任联络、侦察等任务的(人员或组织)。
先遣队。
đội tiền trạm
先遣部队。
bộ đội tiền trạm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.