|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
先行
 | [xiānxíng] | | |  | 1. đi đầu; đi trước。走在前面的。 | | |  | 先行者。 | | | những người đi trước. | | |  | 2. làm trước; tiến hành trước。先进行;预先进行。 | | |  | 先行试办。 | | | làm thử trước. | | |  | 先行通知。 | | | thông báo trước; cho biết trước. | | |  | 3. quan đi trước。指先行官。 |
|
|
|
|