Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
先行


[xiānxíng]
1. đi đầu; đi trước。走在前面的。
先行者。
những người đi trước.
2. làm trước; tiến hành trước。先进行;预先进行。
先行试办。
làm thử trước.
先行通知。
thông báo trước; cho biết trước.
3. quan đi trước。指先行官。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.