Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
先知


[xiānzhī]
1. tiên tri; biết trước những việc chưa xảy ra。 对人类或国家的大事了解得较早的人。
2. nhà tiên tri (của đạo Do Thái, Cơ Đốc)。犹太教、基督教称预言者。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.