Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
先生


[xiān·sheng]
1. thầy; thầy giáo。老师。
2. ngài; thầy; tiên sinh (cách gọi tôn trọng đối với trí thức)。对知识分子的称呼。
您好先生!
Chào ngài!
3. chồng (chồng người hoặc chồng mình, phía trước mang định ngữ là đại từ chỉ người)。旧时称别人的丈夫或对人称自己的丈夫(都带人称代词做定语)。
她先生出差去了。
chồng chị ấy đi công tác rồi.
等我们先生回来,我让他马上去找您。
đợi chồng tôi về tôi sẽ bảo ông ấy đến gặp ông ngay.
4. thầy thuốc; ông lang。医生。
5. thầy ký; tài phú (người trông nom sổ sách thời xưa)。旧时称管帐的人。
在商号当先生。
làm thầy ký cho hiệu buôn.
6. thầy; thầy bói (tướng, số, địa lý, bói toán...)。 旧时称以说书、相面、算卦、看风水等为职业的人。
算命先生。
thầy số; thầy bói.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.