Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
先烈


[xiānliè]
bậc tiên liệt; tiên liệt。 对烈士的尊称。
革命先烈。
các bậc tiên liệt Cách mạng。
继承先烈的遗志。
kế thừa ý chí các tiên liệt。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.