Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
先烈


[xiānliè]
bậc tiên liệt; tiên liệt。 对烈士的尊称。
革命先烈。
các bậc tiên liệt Cách mạng。
继承先烈的遗志。
kế thừa ý chí các tiên liệt。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.