Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
先来后到


[xiānláihòudào]
thứ tự đến trước và sau; xếp thứ tự đến trước xếp trước, đến sau xếp sau。 (先来后到儿)按照来到的先后而确定的次序。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.