Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
先斩后奏


[xiānzhǎnhòuzòu]
Hán Việt: TIÊN TRẢM HẬU TẤU
tiền trảm hậu tấu; chém trước tâu sau; hành động trước, báo cáo sau。 封建时代臣子把人杀了再报告皇帝。现在多比喻自行把问题处理了,然后报告上级或当权者。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.