Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
先天不足


[xiāntiānbùzú]
Hán Việt: TIÊN THIÊN BẤT TÚC
vốn sinh ra đã kém cỏi; cơ sở non yếu (chỉ người hoặc động vật mới sinh đã ốm yếu, thể chất không tốt, cũng chỉ chung sự vật có nguồn gốc yếu kém)。指人或动物生下来体质就不好,也泛指事物的根基差。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.