|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
先天不足
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiāntiānbùzú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TIÊN THIÊN BẤT TÚC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vốn sinh ra đã kém cỏi; cơ sở non yếu (chỉ người hoặc động vật mới sinh đã ốm yếu, thể chất không tốt, cũng chỉ chung sự vật có nguồn gốc yếu kém)。指人或动物生下来体质就不好,也泛指事物的根基差。 |
|
|
|
|