Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
先天


[xiāntiān]
1. bẩm sinh; năng khiếu bẩm sinh; tiên thiên (có sẵn từ phôi thai)。人或动物的胚胎时期(跟'后天'相对)。
2. tiên nghiệm (triết học)。哲学上指先验的。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.