Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
先天


[xiāntiān]
1. bẩm sinh; năng khiếu bẩm sinh; tiên thiên (có sẵn từ phôi thai)。人或动物的胚胎时期(跟'后天'相对)。
2. tiên nghiệm (triết học)。哲学上指先验的。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.