Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
先前


[xiānqián]
trước kia; trước (một mốc thời gian nào đó). Chú ý: không thể dùng '先前'sau động từ để biểu thị thời gian như'以前'。时间词,泛指以前或指某个时候以前。注意'以前'可以用在动词后面表示时间。
吃饭以前要洗手。
trước khi ăn cơm phải rửa tay (trong câu này không thể dùng '先前').
我们煤矿的机械化程度比先前高多了。
trình độ cơ giới hoá của mỏ than chúng tôi cao hơn trước nhiều.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.