|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
先入为主
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiānrùwéizhǔ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TIÊN NHẬP VI CHỦ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vào trước là chủ; ấn tượng ban đầu giữ vai trò chủ đạo (tư tưởng, quan niệm bảo thủ, cho cái trước là đúng, phủ nhận tư tưởng hoặc quan niệm mới)。 先接受了一种说法或思想,以为是正确的,有了成见,后来就不容易再接受不同的说 法或思想。 |
|
|
|
|