Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
先例


[xiānlì]
tiền lệ; lệ có trước。已有的事例。
史无先例。
chưa từng có tiền lệ trong lịch sử


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.