|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
兆
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhào] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 儿 - Nhân | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRIỆU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. điềm báo; dấu hiệu báo trước。预兆1.。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 征兆 | | điềm báo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不吉之兆 | | điềm chẳng lành | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. báo trước; cho biết trước。预示。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 瑞雪兆丰年。 | | tuyết báo được mùa. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Triệu。姓。4. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | a. triệu (số đếm)。数目。 | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | b. một triệu。 一百万。 | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | c. một trăm tỷ (thời xưa.)。古代指一万亿。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 兆头 |
|
|
|
|