Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhào]
Bộ: 儿 - Nhân
Số nét: 6
Hán Việt: TRIỆU
1. điềm báo; dấu hiệu báo trước。预兆1.。
征兆
điềm báo
不吉之兆
điềm chẳng lành
2. báo trước; cho biết trước。预示。
瑞雪兆丰年。
tuyết báo được mùa.
3. họ Triệu。姓。4.
a. triệu (số đếm)。数目。
b. một triệu。 一百万。
c. một trăm tỷ (thời xưa.)。古代指一万亿。
Từ ghép:
兆头



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.