Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
充饥


[chōngjī]
đỡ đói; lót dạ; lót lòng; đỡ xót ruột。解饿。
我带了几个烧饼,预备在路上充饥。
tôi mang theo mấy cái bánh rán để ăn dọc đường cho đỡ đói.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.